Các loại kẽm khác nhau – Nên sử dụng loại kẽm nào?

Có thể bạn đã nghe nói tác dụng của kẽm là rất quan trọng với sức khỏe. Tuy nhiên khi tìm mua chất bổ sung kẽm trên thị trường bạn có rất nhiều lựa chọn. Kẽm chelate, kẽm gluconate, kẽm oxit và kẽm citrate,… Vậy các loại kẽm khác nhau như thế nào và loại kẽm nào tốt cho nam giới. Cùng Mentifam tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Lý do để bạn nên tìm hiểu về thực phẩm bổ sung chứa kẽm vì cơ thể cần kẽm để duy trì sức khỏe, bao gồm cả sinh lý, sinh sản. Do đó việc lựa chọn đúng loại thực phẩm bổ sung kẽm có thể có tác động rất lớn đến sức khỏe tổng thể. Điều này như nhau bất kể ở nam giới, nữ giới và ở mọi độ tuổi.

Đọc thêm: Sản phẩm Mentifam có chứa kẽm và các chất tốt cho nam giới

Tầm quan trọng của kẽm với cơ thể con người?

Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu trong cơ thể, tham gia vào hàng trăm phản ứng sinh hóa, hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp làn da khỏe mạnh, và tham gia vào quá trình tổng hợp protein, DNA, và RNA.

Kẽm cũng đồng thời là chất chống oxy hóa mạnh mẽ nhất để chống lại stress oxy hóa. Điểm này kẽm cũng đặc biệt quan trọng với nam giới. Vì stress oxy hóa là một trong những nguyên nhân gây suy giảm chất lượng tinh trùng. Ở góc độ chống oxy hóa thì kẽm cùng kết hợp vitamin C là bộ đôi tuyệt vời cho nam giới.

Vai trò của kẽm với sức khỏe

Đọc thêm bài viết để biết về tất cả những điều cần thiết để biết sự quan trọng của kẽm với nam giới. Khi hiểu rằng cơ thể bạn cần kẽm bạn cũng đồng thời nên biết thực phẩm giàu kẽm là lựa chọn tốt nhất. Tuy vậy phần lớn trường hợp nam giới bị thiếu kẽm, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Theo ước tính 2019, có khoảng 17% dân số toàn cầu ở vào tình trạng thiếu kẽm. Thiếu kẽm thường phổ biến ở trường hợp không ăn đủ thực phẩm có chứa kẽm.

Hoặc cơ thể người đó gặp tình trạng khó hấp thụ kẽm. Tình trạng khó hấp thu có thể do vấn đề về tiêu hóa, sức khỏe đường ruột. Khó hấp thụ kẽm cũng xảy ra ở phụ nữ đang dùng liệu pháp thay thế hormone. Hoặc người thuốc tránh thai hoặc những người đang mang thai hoặc cho con bú.

Tình trạng thiếu kẽm nguy hiểm như thế nào với nam giới?

Thiếu kẽm ở nam giới là một tình trạng nghiêm trọng nếu kéo dài. Lý do vì kẽm là vi chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý và sinh sản ở nam.

Kẽm là khoáng chất quan trọng cho quá trình sản xuất testosterone – hormone sinh dục nam. Thiếu kẽm có thể gây suy giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương. Nó còn dẫn đến làm giảm số lượng và chất lượng tinh trùng, dễ dẫn đến vô sinh nam. Lý do vì kẽm cần cho sự sản xuất tinh trùng, cũng như giúp tăng khả năng vận động của tinh trùng.

Các dạng khác nhau của kẽm

Kẽm (Zinc) có nhiều dạng khác nhau, đặc biệt trong các sản phẩm bổ sung. Mỗi dạng có độ hấp thu, hiệu quả sinh học, và mục đích sử dụng khác nhau.

các loại kẽm khác nhau

Thực tế bản thân kẽm có nhiều loại. Thực phẩm bổ sung chứa kẽm lại càng nhiều loại hơn. Lý do vì chúng được kết hợp với nhiều hợp chất hoặc axit amin khác. Mục đích là để tăng khả năng hấp thụ kẽm trong cơ thể. Tức là các hợp chất kết hợp với kẽm có liên quan đến khả dụng sinh học và hiệu quả của kẽm.

Để đơn giản hóa các lựa chọn, sau đây là phân tích các dạng kẽm phổ biến nhất:

Zinc gluconate (kẽm gluconat)
Zinc sulfate (kẽm sulfat)
Zinc acetate (kẽm acetat)
Zinc picolinate (kẽm picolinate)
Zinc citrate (kẽm citrat)
Zinc oxide (kẽm oxyd)

Kẽm Gluconate

Đây là loại thực phẩm bổ sung kẽm không kê đơn. Loại này thường phổ biến nhất và dễ được tìm thấy tại các hiệu thuốc hoặc cửa hàng thực phẩm chức năng.

Loại kẽm này được sản xuất ở dạng uống, xịt kẽm dạng xịt mũi hoặc viên ngậm. Sinh khả dụng được đánh giá ở mức trung bình.

Zinc gluconate được sử dụng trong điều trị bệnh lý thiếu kẽm. Thường gặp ở người bị tiêu chảy nặng, do đó ruột khó hấp thụ thức ăn hoặc người bị xơ gan và nghiện rượu. Người trải qua phẫu thuật lớn và trong thời gian dài sử dụng cho ăn bằng ống trong bệnh viện.

Trong các dạng của Kẽm Gluconate, loại viên ngậm được cho là có thể làm giảm thời gian cảm lạnh 28%. Loại kẽm này cũng dùng cho người bị chứng kém ăn, bị mụn da do trứng cá.

Ưu điểm của nó là dễ tìm, rẻ và ít gây kích ứng dạ dày.

Kẽm citrate – Zinc Citrate

Kẽm citrate được tạo thành từ axit citric. Loại kẽm này dùng như chất bổ sung, khả năng hấp thụ kẽm citrate tương đương với kẽm gluconate và cao hơn kẽm oxit.

Kẽm citrate dùng cho điều trị thiếu kẽm. Nó cũng là nguồn kẽm, là một yếu tố vi lượng thiết yếu. Kẽm citrate cho thấy sự hấp thụ hiệu quả sau khi uống và vị dễ uống hơn.

Tuy nhiên nhược điểm của nó là có thể hơi kích ứng dạ dày nếu uống lúc đói.

Kẽm Picolinate – Zinc Picolinate

Kẽm picolinate là muối kẽm của axit picolinic. Nó có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung như một nguồn kẽm để điều trị và ngăn ngừa tình trạng thiếu kẽm. Sự hấp thụ kẽm sau khi uống kẽm picolinate được chứng minh là có hiệu quả. Nói cách khác nó là dạng kẽm có sinh khả dụng cao nhất (hấp thu tốt vào tế bào).

Ứng dụng của loại kẽm này thường là cải thiện sinh lý, tăng miễn dịch, hỗ trợ da, tóc, móng, chống oxy hóa.

Một nghiên cứu so sánh khả năng hấp thụ kẽm picolinate, kẽm citrate và kẽm gluconate. Kết quả cho thấy không có thay đổi đáng kể nào ở bất kỳ dạng nào trong số này. Nhưng kẽm picolinate đã cải thiện khả năng hấp thụ kẽm ở người.

Kẽm Acetate (Zinc Acetate)

Kẽm Acetate được làm bằng axit citric. Kẽm Acetate thường được thêm vào các loại thuốc chữa cảm lạnh thông thường.

Giống như kẽm gluconate, kẽm acetate thường được sử dụng trong viên ngậm. Mục đích để giảm triệu chứng và tăng tốc độ phục hồi khi mắc bệnh cảm lạnh. Nó được sản xuất dưới dạng thuốc xịt mũi và viên ngậm.

Theo nghiên cứu, viên ngậm kẽm acetate thực sự có thể hiệu quả hơn kẽm gluconate trong việc rút ngắn thời gian bị cảm lạnh. Tuy nhiên không dùng lâu dài vì có thể gây buồn nôn.

Kẽm oxit (Zinc Oxide)

Kẽm oxit (Zinc Oxide) được ứng dụng phổ biến trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm. Phần lớn các loại viên uống hàu biển dành cho nam giới đều bổ sung kẽm oxit.

Kẽm oxit được sử dụng bên trong và tại chỗ. Khi uống, kẽm oxit được biết là có khả năng hấp thụ tương đối tốt.

Khi dùng tại chỗ, kẽm oxit được sử dụng trong kem chống nắng và các công thức nhằm cải thiện các vấn đề da. Ví dụ như hăm tã, bệnh chàm và bệnh vẩy nến. Thuốc hoạt động bằng cách tạo một lớp màng bảo vệ trên da để bảo vệ da khỏi các chất kích thích hoặc độ ẩm.

Kẽm sulfat (Zinc Sulfate)

Kẽm sulfat là thuốc, thuộc nhóm vitamin và khoáng chất. Kẽm sulfat là thuốc, được dùng để điều trị thiếu kẽm rõ rệt hoặc hỗ trợ điều trị bệnh. Kẽm sunfat là hợp chất vô cơ có công thức ZnSO4, nằm trong Danh sách thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới.

Loại kẽm sulfat được điều chế dưới nhiều hình thức khác nhau. Đây là muối kẽm có thể được dùng trong thuốc nhỏ mắt để làm dịu kích ứng.

Sulfat zinc cũng được dùng bằng đường uống để đẩy nhanh quá trình lành vết thương. Tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng dạ dày vì nó cạnh tranh với quá trình hấp thụ canxi ở ruột.

Kẽm sulfat được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa tình trạng thiếu kẽm và cũng giúp tăng cường chức năng của hệ miễn dịch.

Kẽm oxyd (Zinc oxide)

Kẽm Oxyd là một hợp chất vô cơ không tan trong nước. Kẽm oxyd có thể được sử dụng trong thực phẩm bổ sung nhưng không phải là dạng kẽm phổ biến nhất. Khi dùng qua đường uống, nó được khuyên nên kèm thức ăn để tránh thể gây kích ứng dạ dày, buồn nôn hoặc khó tiêu.

Kẽm oxyd có thể xuất hiện trong các sản phẩm bổ sung kẽm, đặc biệt là ở liều lượng thấp, hoặc kết hợp với các dạng kẽm khác để tối ưu hóa sự hấp thụ. Ngoài ra, kẽm oxyd cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da, kem chống nắng, và các sản phẩm bôi ngoài da khác vì tính chất chống viêm và bảo vệ da của nó.

Câu hỏi thường gặp về các loại kẽm

Kẽm “kích hoạt bằng enzyme” là gì?

“Kẽm kích hoạt bằng enzyme” trong ttiếng Anh thường gọi là enzyme-activated zinc hoặc enzyme-bound zinc. Đây là một khái niệm liên quan đến dạng kẽm có khả năng liên kết hoặc tương tác với enzyme trong cơ thể để tăng cường hiệu quả sinh học.

Tuy nhiên, “kẽm kích hoạt bằng enzyme” đây không phải là một thuật ngữ khoa học chính thức hoặc tiêu chuẩn trong dược học hay sinh học. Thuật ngữ này thường được các nhà sản xuất thực phẩm chức năng sử dụng với mục đích marketing.

Nó có thể được hiểu là kẽm được sản xuất qua công nghệ sinh học để tăng hấp thu. Hoặc nhấn mạnh vai trò sinh học của kẽm trong hoạt động của enzyme.

Liều lượng kẽm được khuyến cáo là bao nhiêu?

USDA gợi ý lượng kẽm cần bổ sung trong chế độ ăn uống của người lớn như sau:

  • Nam giới từ 14 tuổi trở lên: 11 miligam mỗi ngày
  • Nữ giới từ 14-18 tuổi: 9 miligam mỗi ngày
  • Phụ nữ từ 19 tuổi trở lên: 8 miligam mỗi ngày
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: 11-12 miligam mỗi ngày

Hầu hết các chuyên gia đều cho rằng giới hạn trên có thể chấp nhận được đối với kẽm là khoảng 40 miligam mỗi ngày. “Liều cao” là lượng từ 25-45 miligam mỗi ngày. Những người đang điều trị tình trạng thiếu kẽm có thể dùng 30 miligam kẽm mỗi ngày trong 90 ngày.

Uống nhiều kẽm có sao không?

Mặc dù kẽm là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, nhưng lượng kẽm vượt quá mức cần thiết có thể dẫn đến những vấn đề không mong muốn.

Ngộ độc kẽm, gây ra các triệu chứng như: Buồn nôn, ói mửa, đau bụng, tiêu chảy,… Nó cũng có thể gây thiếu đồng vì kẽm và đồng là hai khoáng chất tương tác với nhau. Sử dụng quá nhiều kẽm có thể làm giảm khả năng hấp thụ đồng. Uống quá nhiều kẽm có thể tác động xấu đến chức năng thận, gây mất cân bằng khoáng chất.

Để đảm bảo an toàn, bạn nên tuân theo hướng dẫn liều lượng và nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của tác dụng phụ, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bột hàu biển có chứa loại kẽm gì?

Bột hàu biển (hay còn gọi là bột hàu), đặc biệt là bột hàu biển nguyên chất, là một nguồn kẽm tự nhiên phong phú. Khi hàu biển được chế biến thành bột, kẽm vẫn giữ nguyên ở dạng hữu cơ, giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ và chuyển hóa.

Danh sách các thực phẩm giàu kẽm

Các thực phẩm giàu kẽm bao gồm hàu, là nguồn cung cấp kẽm dồi dào nhất. Thịt đỏ như thịt bò, cừu, và hải sản (tôm, cua, cá hồi) cũng chứa nhiều kẽm. Các loại hạt như hạt bí, hạt hướng dương và hạt mè cung cấp lượng kẽm đáng kể. Đậu (đậu nành, đậu đen, đậu lăng) là nguồn kẽm tốt cho người ăn chay.

Ngũ cốc nguyên hạt như bánh mì lúa mì và yến mạch cũng giàu kẽm. Trứng và các sản phẩm từ sữa như phô mai và sữa cung cấp một lượng kẽm vừa phải. Các loại nấm như nấm shiitake và nấm maitake cũng chứa kẽm, phù hợp cho chế độ ăn chay.

Cuối cùng, sô cô la đen là một lựa chọn ngon miệng nhưng cần ăn với lượng vừa phải. Để đảm bảo cơ thể hấp thụ kẽm tốt nhất, nên kết hợp các nguồn thực phẩm động vật và thực vật trong chế độ ăn hàng ngày.

Trên đây là giới thiệu về các loại kẽm khác nhau và loại kẽm nào tốt nhất cho nam giới. Trên thực tế bạn cần đọc kỹ thành viên uống chứa kẽm để hiểu rõ là loại kẽm nào và các chất kết hợp trong viên uống. Điều này mới là yếu tố để xác định nam giới nên lựa chọn loại thực phẩm chứa kẽm nào.

Đọc thêm: Các loại thuốc kẽm, viên uống chứa kẽm bán tại Nhà thuốc Long Châu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn Mua online Nhà thuốc